Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 351 - 385 of 710 | |
pillow | gối |
pilot | phi công |
pimp | chủ chứa (gái mại dâm) |
pinch | véo |
pine | cây thông |
pineapple | quả dứa |
pinhead | đầu kim |
pink | màu hồng |
pinnacle | tháp nhọn more translation |
pint | panh (đơn vị đo lường ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít) |
pioneer | người tiên phong |
pious | sùng đạo more translation |
pip | hột (trái cây) |
pipe | ống |
pipette | ống hút |
pique | sự giận dỗi |
piracy | hành vi cướp more translation |
pirate | cướp biển |
pistachio | quả hồ trăn |
pistol | súng lục |
piston | van đẩy (pít tông) |
pit | hố |
pitch | sân chơi more translation |
pitcher | bình |
pitchfork | cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..) |
pitiable | đáng thương xót |
pitiful | đáng thương |
pituitary | tuyến yên |
pity | đáng tiếc more translation |
pivot | trục đứng more translation |
pizza | pizza |
place | nơi more translation |
placebo | giả dược |
placenta | nhau thai |
plagiarism | sao chép more translation |