Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 106 - 140 of 710 | |
particle | hạt (phần tử) |
particular | riêng biệt |
partisan | người theo phe phái |
partition | bức vách ngăn more translation |
partner | đối tác more translation |
partridge | gà gô |
party | tiệc more translation |
pass | băng qua more translation |
passage | sự trôi qua more translation |
passageway | lối đi |
passanger | hành khách |
passion | niềm đam mê |
passionate | đam mê |
passive | thụ động, bị động |
passport | hộ chiếu |
password | mật khẩu |
past | quá khứ |
paste | dán more translation |
pastime | trò tiêu khiển |
pastor | mục sư |
pastoral | (thuộc) chăn nuôi more translation |
pastry | bánh ngọt |
pasture | đồng cỏ |
pat | vỗ nhẹ, vỗ về |
patch | miếng vá more translation |
patchy | loang lổ more translation |
patent | có bằng sáng chế more translation |
paternal | về đằng nội |
path | con đường |
pathetic | cảm động |
pathogen | mầm bệnh |
pathology | nghiên cứu bệnh học |
pathos | tính chất bi ai |
pathway | đường mòn more translation |
patient | bệnh nhân more translation |