Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 539 | |
rabbit | thỏ |
race | chủng tộc more translation |
racial | thuộc về chủng tộc |
rack | cái giá |
radiate | tỏa |
radical | cấp tiến more translation |
radio | ra đi ô |
radioactive | phóng xạ |
radiotherapy | trị liệu bằng bức xạ |
radish | củ cải |
radius | bán kính |
raft | bè more translation |
rag | giẻ |
rage | cơn thịnh nộ |
raid | cuộc đột kích |
rail | lan can more translation |
railroad | đường sắt |
railway | đường sắt |
rain | mưa more translation |
rainbow | cầu vồng |
raincoat | áo mưa |
raindrop | giọt nước mưa |
rainfall | lượng mua |
rainstorm | mưa bão |
rainy | mưa nhiều |
raise | nâng cao |
raisin | nho khô |
rake | cào |
rally | cuộc biểu tình more translation |
ramble | đi dạo chơi |
ramp | dốc |
rampage | nổi xung |
rampant | không kiềm chế được |
rampart | tường thành more translation |
ramrod | que nhồi thuốc |