Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 36 - 70 of 539 | |
ranch | trang trại |
rancid | bị ôi |
random | ngẫu nhiên |
randy | bị kích thích |
range | phạm vi |
rank | xếp hạng more translation |
ransack | lục lọi |
ransom | tiền chuộc |
rant | chửi rủa |
rap | bị la mắng |
rapacious | tham lam more translation |
rape | hiếp dâm |
rapid | nhanh |
rapier | thanh kiếm mỏng more translation |
rapt | chăm chú |
rapture | sự say mê |
rare | hiếm |
rascal | kẻ bất lương |
rash | phát ban more translation |
rasp | cạo giũa |
raspberry | quả mâm xôi |
rat | chuột |
rate | tỷ lệ |
rather | thà |
ratify | phê chuẩn |
ratio | tỷ lệ |
rational | hợp lý |
rationale | lý do căn bản |
rattle | kêu lạch cạch |
rattlesnake | rắn chuông |
ravage | tàn phá |
rave | ca ngợi more translation |
raven | con quạ |
ravenous | đói cồn cào |
ravine | khe núi |