Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 106 - 140 of 539 | |
receptacle | đồ đựng |
reception | sự thu nhận more translation |
receptive | dễ tiếp thu |
recess | nghỉ giải lao |
recipe | công thức |
recipient | người nhận |
reciprocal | đôi bên |
reciprocate | đáp lại |
reciprocity | sự trao đổi more translation |
recital | biểu diễn độc tấu more translation |
recitation | kể chuyện |
recitative | đoạn hát nói (trong ôpêra..) |
recite | đọc |
reckon | coi là |
reclaim | đòi lại |
reclamation | sự cải tạo more translation |
recline | tựa trên vật gì |
recluse | ẩn dật more translation |
recognize | nhận ra |
recollect | nhớ lại |
recommend | giới thiệu |
reconcile | hòa giải |
reconnaissance | do thám |
reconstruct | tái cơ cấu |
record | ghi more translation |
recount | kiểm lại |
recoup | bồi thường more translation |
recourse | sự nhờ đến |
recover | phục hồi |
recovery | sự phục hồi |
recruit | tuyển dụng |
rectangle | hình chữ nhật |
rectangular | vuông góc |
rectify | khắc phục |
rectitude | sự chính trực |