Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 176 - 210 of 539 | |
refugee | người tị nạn |
refund | hoàn trả |
refusal | sự từ chối |
refuse | từ chối |
refutation | sự bác bỏ |
refute | bác bỏ |
regain | lấy lại |
regal | vương giả |
regard | coi là more translation |
regent | quan nhiếp chính |
regime | chế độ |
regimen | chế độ dinh dưỡng |
regiment | trung đoàn more translation |
region | khu vực |
regional | (thuộc/của) khu vực |
register | đăng ký |
regress | sự thoái lui more translation |
regression | hồi quy |
regret | hối tiếc |
regrettable | đáng tiếc |
regular | thường xuyên |
regulate | điều tiết more translation |
regurgitate | nhả more translation |
rehearsal | diễn tập |
rehearse | diễn tập more translation |
reign | triều đại more translation |
reimburse | hoàn lại |
rein | dây cương more translation |
reindeer | tuần lộc |
reinforce | củng cố |
reinstate | phục chức more translation |
reject | từ chối |
rejoice | vui mừng |
relate | liên quan |
relationship | mối quan hệ |