Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 1090 | |
Sabbath | ngày Sa bát |
sabotage | phá hoại more translation |
sack | bao |
sacrament | lễ thánh more translation |
sacred | thiêng liêng more translation |
sacrifice | hy sinh |
sacrificial | hiến tế |
sacrilege | tội phạm thượng |
sacrilegious | phạm thượng |
sad | buồn |
sadden | làm ai đó buồn |
saddle | yên xe |
sadism | tính tàn bạo |
safari | cuộc đi săn |
safe | an toàn more translation |
safeguard | sự bảo vệ more translation |
safekeeping | bảo quản an toàn |
safety | sự an toàn |
saffron | màu vàng nghệ more translation |
sag | độ cong |
sagacious | minh mẫn more translation |
sage | nhà hiền triết more translation |
said | đã nói đến |
sail | buồm |
sailboat | thuyền buồm |
sailor | thủy thủ |
saint | thánh |
sainthood | cương vị thánh |
sake | lợi ích |
salacious | tục tĩu |
salad | salad |
salamander | con kỳ nhông |
salaried | làm công ăn lương more translation |
salary | tiền lương |
sale | giao dịch bán hàng |