Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 316 - 350 of 1090 | |
seventh | thử bảy |
seventieth | thứ bảy mươi |
seventy | bảy mươi |
sever | chia rẽ |
several | một vài |
severe | nghiêm trọng |
sew | may |
sewage | nước thải |
sewer | máy may more translation |
sewerage | thoát nước (hệ thống cống rãnh) |
sex | quan hệ tình dục more translation |
sextet | ban nhạc gồm 6 thành viên |
sexton | người trông nom nhà thờ và nghĩa địa |
sextuple | gấp sáu lần |
sexual | tình dục |
sexy | gợi cảm |
shack | túp lều |
shackle | sự trói buộc |
shade | che more translation |
shadow | bóng tối |
shady | bóng mát |
shaft | trục |
shaggy | rậm lông |
shake | rung more translation |
shakedown | thử |
shaky | run run |
shale | đá phiếnn sét |
shallot | củ hẹ |
shallow | nông more translation |
sham | giả |
shame | xấu hổ |
shampoo | dầu gội |
shamrock | cỏ ba lá |
shank | chân |
shanty | chòi |