Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 351 - 385 of 1090 | |
shape | hình dạng more translation |
share | chia sẻ more translation |
shareholder | cổ đông |
shark | cá mập |
sharp | sắc nét more translation |
sharpen | mài sắc |
shave | cạo râu more translation |
shawl | khăn choàng |
she | cô ấy |
sheaf | bó |
shear | xén |
sheath | vỏ bọc |
sheathe | đặt vào vỏ |
shed | nhà kho more translation |
sheen | sự óng ánh |
sheep | cừu |
sheer | hoàn toàn more translation |
sheet | tấm |
sheik | tộc trưởng |
shelf | kệ more translation |
shell | vỏ |
shelter | nơi trú ẩn |
shepherd | hướng dẫn |
sherbet | nước giải khát (hoa quả) |
sheriff | người đứng đầu hạt |
sherry | loại rượu mạnh có màu vàng hoặc nâu (dùng cho khai vị) |
shield | lá chắn |
shift | thay đổi more translation |
shin | cẳng chân |
shine | tỏa sáng |
shingle | đá cuội |
shiny | sáng chói |
ship | tàu more translation |
shipshape | trật tự |
shipyard | xưởng đóng tàu |