Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 386 - 420 of 1090 | |
shire | quận (ở Anh) |
shirk | trốn tránh (trách nhiệm) |
shirt | áo sơ mi |
shiver | run lên more translation |
shoal | bầy (cá) |
shock | sốc more translation |
shoe | giày |
shoelace | dây giày |
shoes | giày |
shoot | bắn more translation |
shop | cửa hàng |
shore | bờ |
short | ngắn |
shortage | sự thiếu hụt |
shortcut | đường tắt |
shorten | rút ngắn |
shortfall | sự thiếu hụt |
shorthand | tốc ký |
shorts | quần soóc |
shortsighted | tầm nhìn ngắn |
shot | phát súng |
shoulder | vai |
shout | kêu la more translation |
shove | xô |
shovel | cái xẻng |
show | thể hiện more translation |
shower | tắm bằng vòi hoa sen more translation |
showman | ông bầu |
showy | sặc sỡ |
shrapnel | mảnh bom |
shred | cắt nhỏ |
shrew | người đàn bà đanh đá more translation |
shrewd | lanh lợi |
shrewish | đanh đá |
shriek | tiếng hét lên |