Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 491 - 525 of 1090 | |
sinnk | bồn rửa bát |
sinuous | ngoằn ngèo |
sip | nhâm nhi more translation |
sir | ngài |
sister | chị gái more translation |
sister in law | chị dâu (em dâu) |
sisters | chị em |
sit | ngồi |
site | địa điểm more translation |
situate | nằm |
situation | tình hình more translation |
six | sáu |
sixteen | mười sáu |
sixteenth | thứ mười sáu |
sixth | thứ sáu |
sixtieth | thứ sáu mươi |
sixty | sáu mươi |
size | kích thước |
sizzle | xèo xèo |
skate | trượt băng |
skater | người (vận động viên) trượt băng |
skeleton | bộ xương |
skeptic | người hay hoài nghi |
sketch | bản phác họa |
sketchbook | tập giấy vẽ |
sketchy | sơ sài |
skew | xiên |
ski | trượt tuyết |
skid | trượt bánh |
skill | kỹ năng |
skillet | chảo rán |
skillful | khéo léo |
skim | hớt bọt |
skimp | hà tiện |
skimpy | bủn xỉn |