Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 71 - 105 of 1090 | |
sanitary | vệ sinh |
sanitate | làm vệ sinh |
sapling | cây non |
sapphire | màu ngọc bích more translation |
sarcasm | sự mỉa mai |
sarcastic | mỉa mai |
sardine | cá mòi |
sardonic | khinh thường |
sash | khung kính trượt more translation |
sashay | bước đi khệnh khạng |
Satan | quỷ Sa tăng |
satanic | của quỷ Sa tăng more translation |
satellite | vệ tinh |
satiate | làm chán ngấy more translation |
satire | châm biếm |
satiric | trào phúng |
satisfaction | sự hài lòng |
satisfactory | thỏa đáng |
satisfy | đáp ứng |
saturate | bão hòa |
Saturday | Thứ Bảy |
satyr | Thần rừng (hình nửa người nửa dê trong thần thoại Hy lạp, La mã) |
sauce | nước sốt |
saucy | không phù hợp |
sauerkraut | dưa bắp cải |
sausage | xúc xích |
savage | hung dữ more translation |
savagery | tàn bạo |
save | tiết kiệm more translation |
savor | hương thơm more translation |
savory | ngon |
saw | cái cưa |
sawdust | mùn cưa |
sawmill | máy cưa lớn |
saxophone | kèn xắc xô phôn |