Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1086 - 1090 of 1090 | |
syringe | ống tiêm more translation |
syrup | xi rô |
system | hệ thống |
systematic | có tính hệ thống |
systemic | toàn thân |
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1086 - 1090 of 1090 | |
syringe | ống tiêm more translation |
syrup | xi rô |
system | hệ thống |
systematic | có tính hệ thống |
systemic | toàn thân |