Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 106 - 140 of 1090 | |
say | nói |
scabbard | bao kiếm |
scaffold | giàn giáo |
scald | chổ phỏng |
scale | quy mô more translation |
scallion | hành ta |
scallop | con sò điệp |
scalp | da đầu |
scamp | tinh quái |
scan | quét |
scandal | vụ bê bối |
scandalous | đáng hổ thẹn |
scant | ít |
scanty | ít ỏi |
scapegoat | vật tế thần |
scar | vết sẹo |
scarce | khan hiếm more translation |
scarcely | hầu như không |
scare | sợ hãi more translation |
scarecrow | bù nhìn |
scarf | khăn quàng cổ |
scarlet | đỏ tươi |
scatter | phân tán more translation |
scavenge | bới rác |
scenario | kịch bản |
scene | cảnh |
scenery | phong cảnh |
scent | hương thơm more translation |
scew | đinh vít |
schedule | lịch trình |
schema | sơ đồ |
schematic | biểu đồ |
scheme | Đề án |
schism | ly gián |
schizophrenia | bệnh tâm thần phân liệt |