Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 141 - 175 of 1090 | |
scholar | học giả |
scholastic | (thuộc) nhà trường |
school | trường học |
schoolboy | nam sinh |
schoolgirl | nữ sinh |
schoolmaster | hiệu trưởng |
schoolmate | bạn học |
schooner | thuyền |
sciatica | đau thần kinh toạ |
science | khoa học |
scientific | khoa học |
scientist | nhà khoa học |
scimitar | thanh mã tấu |
scintillate | sắc sảo |
scissor | cái kéo |
scoff | ngấu nghiến |
scold | la mắng |
scoop | cái xẻng more translation |
scoot | chuồn |
scope | phạm vi |
scorch | làm cháy sém |
score | điểm more translation |
scorn | khinh miệt |
scorpion | bọ cạp |
scoundrel | tên lưu manh |
scour | sự lau |
scourge | tai họa |
scout | lính trinh sát more translation |
scowl | cau có |
scrabble | viết ngoáy |
scramble | trườn sang |
scrap | phế liệu |
scrapbook | lưu bút |
scrape | cạo |
scratch | gãi more translation |