Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 561 - 578 of 578 | |
twit | trêu chọc more translation |
twitch | giật phắt more translation |
two | hai |
twofold | gấp đôi more translation |
type | loại more translation |
typeface | kiểu chữ |
typescript | bản đánh máy |
typesetter | máy sắp chữ more translation |
typewritten | được đánh máy |
typhoid | bênh thương hàn |
typhoon | bão nhiệt đới |
typhus | bệnh sốt Rickettsia (bệnh lây nhiễm gây sốt, ốm yếu, trên cơ thể mọc lên những đốm đỏ tím) |
typical | điển hình |
typify | đại diện |
typographer | thợ thạo thuật in máy |
typography | thuật in máy |
tyranny | sự chuyên chế |
tyrant | kẻ bạo chúa |