Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 71 - 105 of 578 | |
teamwork | việc làm việc theo nhóm |
teapot | ấm pha trà |
tear | giọt nước mắt more translation |
teardrop | giọt nước mắt |
tears | nước mắt |
tease | trêu chọc |
teat | núm vú cao su (cho trẻ con bú) more translation |
technical | kỹ thuật |
technician | kỹ sư |
technique | kỹ thuật |
technology | công nghệ |
tedious | tẻ nhạt |
tedium | tình trạng buồn chán |
teem | trút xối xả more translation |
teen | thanh thiếu niên (tuổi từ 13-19) |
teenage | thanh thiếu niên (tuổi từ 13-19) |
teeth | răng |
teethe | mọc răng |
telegram | điện tín |
telegraph | máy điện báo |
telegraphy | thuật điện báo more translation |
telemeter | máy trắc viễn |
telepathic | sử dụng điện báo more translation |
telepathy | khả năng ngoại cảm |
telephone | điện thoại |
telephone number | số điện thoại |
teleprinter | máy điện báo ghi chữ |
telescopic | có thể nhìn thấy bằng cách sử dụng kính thiên văn |
televise | truyền hình (tin tức) |
television | tivi |
tell | nói |
temerity | sự táo bạo |
temper | tính khí |
temperance | việc không uống rượu |
temperate | ôn hòa (không quá nóng, không quá lạnh) |