Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 176 - 210 of 578 | |
therapy | liệu pháp trị liệu |
there | ở đó |
thereabouts | một nơi nào gần đó |
thereafter | sau đó |
thereby | do đó |
therefore | vì thế |
therein | trong đó |
thermal | (thuộc về) nhiệt |
thermometer | nhiệt kế |
thesaurus | từ điển từ đồng nghĩa |
these | những cái này |
thesis | luận văn |
thespian | (về) sân khấu |
they | họ |
thick | dày |
thicken | làm cho dày |
thickness | độ dày |
thief | kẻ trộm |
thigh | đùi |
thimble | Cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá) |
thin | mỏng |
thine | của Ngài |
thing | đồ |
think | nghĩ |
third | người, vật hứ ba more translation |
thirst | khát more translation |
thirsty | khát |
thirteen | mười ba more translation |
thirteenth | thứ mười ba |
thirtieth | thứ ba mươi |
thirty | ba mươi more translation |
this | này more translation |
thistle | cây kê |
thong | roi da |
thorn | gai |