Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 246 - 280 of 578 | |
thud | ngã uỵch more translation |
thug | côn đồ |
thumb | ngón tay cái |
thunder | sấm sét |
thunderclap | tiếng sấm nổ |
thunderstorm | bão (với sấm, sét) |
Thursday | Thứ Năm |
thus | do đó |
thwart | cản trở |
thyme | cây húng tây |
thyroid | tuyến giáp |
tic | nhăn mặt |
tick | khoảnh khắc more translation |
ticket | vé |
ticket booth | gian hàng vé |
tickle | cù |
tickling | bị làm cho buồn buồn |
ticklish | gây nhột more translation |
tidal | do thủy triều |
tidbit | món ngon more translation |
tide | thủy triều |
tidy | ngăn nắp |
tie | dây buộc more translation |
tier | tầng |
tiger | con hổ |
tight | chặt chẽ |
tighten | thắt chặt |
tile | đá lát |
till | ngăn kéo |
tilt | nghiêng |
timber | gỗ |
time | thời gian |
timeout | thời gian nghỉ ngơi (trong các trò chơi) more translation |
timepiece | đồng hồ |
timeworn | bị hư hỏng (vì thời gian) |