Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 281 - 315 of 578 | |
timid | nhút nhát |
tincture | cồn |
tinge | màu nhẹ more translation |
tingle | có cảm giác ngứa more translation |
tinkle | rung leng keng more translation |
tint | mùa úa vàng |
tiny | rất nhỏ |
tip | chóp more translation |
tipsy | chuếnh choáng |
tiptoe | nhón gót chân |
tire | lốp more translation |
tiresome | mệt mỏi |
tissue | mô |
tit | ngực phụ nữ more translation |
titanic | phi thường |
titillate | kích thích |
title | Tiêu đề more translation |
titmouse | chim sẻ ngô |
titular | hữu danh vô thực |
toad | con cóc |
toast | bánh mỳ nướng |
tobacco | thuốc lá |
today | hôm nay |
toe | ngón chân |
toe nail | móng chân |
toenail | móng chân |
together | cùng nhau |
toggle | then cài more translation |
toil | công việc cực nhọc |
toilet | nhà vệ sinh |
token | biểu hiện more translation |
tolerable | có thể chịu được |
tolerate | tha thứ |
toll | phí cầu đường more translation |
tollgate | trạm thu phí |