Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 98 | |
ubiquitous | có mặt khắp mọi nơi |
ubiquity | sự có mặt ở khắp mọi nơi |
ugly | xấu xí more translation |
ulcer | loét |
ulterior | không nói ra |
ultimate | tột cùng |
ultimatum | tối hậu thư |
umbilical | (thuộc về) rốn |
umbrella | ô |
umpire | trọng tài |
unable | không thể |
unanimity | sự tán thành hoàn toàn |
unanimous | thống nhất |
unbeknownst | không được biết đến |
uncle | chú, cậu, bác trai |
unconscious | bất tỉnh more translation |
uncouth | thô lỗ |
unction | lễ xức dầu thánh more translation |
under | theo more translation |
underling | thuộc hạ |
understand | hiểu |
undertake | đảm nhận |
underwear | đồ lót |
undress | trần truồng |
undulate | dập dờn |
uneven | không đồng đều |
unexpected | không mong đợi |
unfit | không thích hợp |
unforgettable | không thể nào quên |
unhappy | không vui |
unicorn | kỳ lân |
unidentified | không xác định |
uniform | đồng đều more translation |
unify | thống nhất |
unilateral | đơn phương |