Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 1 - 35 of 200 | |
wad | bông gòn more translation |
waddle | dáng đi lạch bạch more translation |
wade | lội qua |
wafer | tấm mỏng more translation |
waffle | bánh quế more translation |
wag | ve vẩy |
wage | tiền lương |
waggle | lúc lắc more translation |
wagon | toa xe chở hàng |
waist | eo |
waistcoat | áo gi-lê |
waistline | vòng eo |
wait | chờ đợi |
waive | từ bỏ |
wake | đánh thức |
walk | đi bộ more translation |
walk-over | thắng lợi dễ dàng |
wall | tường |
wallet | ví tiền |
wallpaper | hình nền |
walnut | cây óc chó |
walrus | con hải mã |
waltz | điệu nhảy vanxơ |
wander | đi lang thang |
wane | khuyết more translation |
want | muốn |
war | chiến tranh |
ward | phường more translation |
ware | đồ gốm |
warehouse | kho hàng |
warm | ấm áp |
warn | cảnh báo |
warrant | bảo đảm |
warranty | bảo hành |
wart | mụn có |