Vietnamese Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
Showing translation entries 36 - 70 of 200 | |
wash | rửa more translation |
washer | máy giặt |
waste | rác thải more translation |
wastebasket | thùng rác |
wasteland | đất hoang |
watch | xem more translation |
watchdog | tổ chức giám sát |
watchman | nhân viên bảo vệ |
watchword | khẩu hiệu |
water | nước |
waterfall | thác nước |
waterfront | bến tàu |
watermelon | dưa hấu more translation |
waterproof | không thấm nước |
watershed | đường phân nước |
waterway | kênh |
watery | nhiều nước |
watt | oát |
wave | sóng more translation |
wavelength | bước sóng |
wax | sáp |
waxwork | tượng sáp |
way | cách |
wayside | lề đường |
we | chúng tôi, chúng ta more translation |
weak | yếu |
weaken | làm yếu đi |
wealth | sự giàu có |
wealthy | giàu có |
weapon | vũ khí |
wear | mặc more translation |
wearisome | chán ngắt |
weary | mệt mỏi |
weasel | con chồn |
weather | thời tiết |