Translation of “abstinent” in Vietnamese
1 translation entry available | |
English | abstinent |
---|---|
Type | adjective |
Vietnamese | điều độ, kiêng khem, có chừng mức |
Example |
|
|
1 translation entry available | |
English | abstinent |
---|---|
Type | adjective |
Vietnamese | điều độ, kiêng khem, có chừng mức |
Example |
|
|